Có 2 kết quả:
异国他乡 yì guó tā xiāng ㄧˋ ㄍㄨㄛˊ ㄊㄚ ㄒㄧㄤ • 異國他鄉 yì guó tā xiāng ㄧˋ ㄍㄨㄛˊ ㄊㄚ ㄒㄧㄤ
yì guó tā xiāng ㄧˋ ㄍㄨㄛˊ ㄊㄚ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
foreign lands and places (idiom); living as expatriate
Bình luận 0
yì guó tā xiāng ㄧˋ ㄍㄨㄛˊ ㄊㄚ ㄒㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
foreign lands and places (idiom); living as expatriate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0